Trang chủKSG • WSE
add
Ksg Agro SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,66 zł - 2,92 zł
Phạm vi một năm
1,35 zł - 2,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
42,06 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 Tr | 99,76% |
Chi phí hoạt động | 643,00 N | 98,46% |
Thu nhập ròng | -968,00 N | -434,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,77 | -267,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | 10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,00 N | 797,92% |
Tổng tài sản | 39,42 Tr | 9,24% |
Tổng nợ | 37,44 Tr | -21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -968,00 N | -434,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -195,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 Tr | 211,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,00 N | 461,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,00 N | 1.477,19% |
Dòng tiền tự do | 2,87 Tr | 645,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
234