Trang chủKSG • WSE
add
Ksg Agro SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,70 zł - 3,93 zł
Phạm vi một năm
2,30 zł - 5,36 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
57,63 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,86 N
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,27 Tr | -41,38% |
Chi phí hoạt động | 367,00 N | -42,92% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 417,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,34 | 641,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 Tr | 75,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,00 N | -28,31% |
Tổng tài sản | 36,21 Tr | -8,14% |
Tổng nợ | 27,86 Tr | -25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 417,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 Tr | 266,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -220,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,00 N | -125,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,00 N | -60,00% |
Dòng tiền tự do | -576,75 N | -120,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
225