Trang chủKSENG • KLSE
add
Keck Seng (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,44 RM - 5,48 RM
Phạm vi một năm
5,10 RM - 6,01 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T MYR
Số lượng trung bình
29,20 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,51 Tr | -10,74% |
Chi phí hoạt động | 49,40 Tr | -61,35% |
Thu nhập ròng | 53,90 Tr | 247,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | 264,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,12 Tr | 365,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 9,11% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 5,47% |
Tổng nợ | 310,06 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,90 Tr | 247,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 N | -100,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,77 Tr | 144,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,40 Tr | 9,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,63 Tr | 109,57% |
Dòng tiền tự do | -41,64 Tr | -54,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.099