Trang chủKSCL • NSE
add
Kaveri Seed Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.156,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.158,00 ₹ - 1.179,10 ₹
Phạm vi một năm
804,10 ₹ - 1.602,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,09 T INR
Số lượng trung bình
188,25 N
Tỷ số P/E
21,32
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,52 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 853,11 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | -229,44 Tr | -8.332,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,42 | -8.978,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,53 | -1.561,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,62 Tr | -52,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | 26,99% |
Tổng tài sản | 26,53 T | 29,34% |
Tổng nợ | 11,50 T | 41,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,44 Tr | -8.332,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.342