Trang chủKSC • ETR
add
KPS AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 €
Mức chênh lệch một ngày
0,84 € - 0,86 €
Phạm vi một năm
0,65 € - 1,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,24 Tr | -12,92% |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | -38,69% |
Thu nhập ròng | 72,00 N | 103,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 103,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 186,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 Tr | -20,56% |
Tổng tài sản | 124,82 Tr | -19,62% |
Tổng nợ | 76,21 Tr | -14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 N | 103,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
547