Trang chủKSC • ASX
add
K&S Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,74 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,11 Tr | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 26,34 Tr | 1,18% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,36 Tr | -14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,01 Tr | -22,22% |
Tổng tài sản | 699,29 Tr | 7,19% |
Tổng nợ | 325,67 Tr | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | -10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,19 Tr | -6,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 Tr | -7,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,56 Tr | -31,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,50 N | -119,97% |
Dòng tiền tự do | -460,00 N | -200,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.668