Trang chủKSBI • OTCMKTS
add
Ks Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 $
Mức chênh lệch một ngày
49,01 $ - 51,00 $
Phạm vi một năm
48,00 $ - 53,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,50 Tr USD
Số lượng trung bình
169,00
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 Tr | 22,34% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 49,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,44 | 22,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,66 Tr | -19,00% |
Tổng tài sản | 722,08 Tr | 9,69% |
Tổng nợ | 674,58 Tr | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 49,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72