Trang chủKRY • CVE
add
Koryx Copper Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | 124,65% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -141,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | -124,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,98 Tr | 213.368,83% |
Tổng tài sản | 18,02 Tr | 683,52% |
Tổng nợ | 948,42 N | 335,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -141,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | -429,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,84 N | -191,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 Tr | -252,43% |
Dòng tiền tự do | -3,51 Tr | -610,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web