Trang chủKRUR • TLV
add
Kerur Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.966,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.215,00 ILA - 9.215,00 ILA
Phạm vi một năm
6.400,00 ILA - 9.265,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T ILS
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 235,04 Tr | -9,02% |
Chi phí hoạt động | 101,77 Tr | 25,86% |
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | -53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -49,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,47 Tr | -59,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,73 Tr | -9,79% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -6,36% |
Tổng nợ | 265,96 Tr | -14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | -53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,04 Tr | -18,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 Tr | 42,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | 62,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,96 Tr | 3,04% |
Dòng tiền tự do | 18,38 Tr | -44,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
846