Trang chủKRT • NASDAQ
add
Karat Packaging Inc
23,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,76 $
Mức chênh lệch một ngày
23,92 $ - 24,75 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 33,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
481,22 Tr USD
Số lượng trung bình
76,79 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,99 Tr | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 32,84 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 16,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,94 Tr | 32,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,99 Tr | 9,49% |
Tổng tài sản | 320,96 Tr | 3,31% |
Tổng nợ | 158,26 Tr | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 Tr | -28,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -355,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,30 Tr | -32,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -131,20% |
Dòng tiền tự do | 10,76 Tr | -3,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
702