Trang chủKRSNAA • NSE
add
Krsnaa Diagnostics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
645,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
638,95 ₹ - 649,00 ₹
Phạm vi một năm
528,05 ₹ - 1.044,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,71 T INR
Số lượng trung bình
111,32 N
Tỷ số P/E
27,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 11,90% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 29,76% |
Thu nhập ròng | 206,78 Tr | 10,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,28 | 8,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,10 Tr | 25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,36 Tr | 27,81% |
Tổng tài sản | 12,82 T | 9,36% |
Tổng nợ | 3,99 T | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,78 Tr | 10,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.700