Trang chủKRR • ASX
add
King River Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,22 N | 94,07% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 3.444,69% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -249,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,54 N | -177,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,98 N | -277,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | 7,12% |
Tổng tài sản | 21,37 Tr | -23,58% |
Tổng nợ | 143,96 N | -70,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -249,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,84 N | -246,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,09 N | -323,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,67 N | -72,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -659,60 N | -3.974,76% |
Dòng tiền tự do | 444,60 N | 238,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web