Trang chủKRPLS • IST
add
Koroplst Tmzk Amblj Unlr Sny v Ds Trt AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,01 ₺ - 7,20 ₺
Phạm vi một năm
6,30 ₺ - 10,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T TRY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,24 Tr | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 137,57 Tr | 42,64% |
Thu nhập ròng | -45,34 Tr | 70,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,83 | 66,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,39 Tr | 313,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,25 Tr | -28,02% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 31,42% |
Tổng nợ | 692,08 Tr | 38,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,34 Tr | 70,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,05 Tr | -30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,35 Tr | -984,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,37 Tr | 56,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,77 Tr | -1.397,14% |
Dòng tiền tự do | 20,32 Tr | 137,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
279