Trang chủKROSS • NSE
add
Kross Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
192,42 ₹ - 196,95 ₹
Phạm vi một năm
150,06 ₹ - 270,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 T INR
Số lượng trung bình
438,23 N
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 580,25 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 171,48 Tr | 9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | 8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,50 Tr | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,74 Tr | 673,11% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 62,86% |
Tổng nợ | 1,39 T | -32,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,48 Tr | 9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
528