Trang chủKROS • NASDAQ
add
Keros Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,89 $
Mức chênh lệch một ngày
13,96 $ - 14,69 $
Phạm vi một năm
13,96 $ - 73,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
589,79 Tr USD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,00 N | 4.750,00% |
Chi phí hoạt động | 9,82 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | -52,96 Tr | -34,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,65 N | 97,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,41 | -6,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,34 Tr | -35,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,68 Tr | 84,33% |
Tổng tài sản | 579,27 Tr | 77,56% |
Tổng nợ | 46,44 Tr | 52,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,96 Tr | -34,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,50 Tr | 10,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,00 N | 29,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,94 Tr | 54.809,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,06 Tr | 465,15% |
Dòng tiền tự do | -15,43 Tr | 32,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160