Trang chủKROS • NASDAQ
add
Keros Therapeutics Inc
13,53 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)+0,16
13,69 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:34:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,09 $
Mức chênh lệch một ngày
12,96 $ - 13,58 $
Phạm vi một năm
9,12 $ - 72,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
548,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | 2.027,27% |
Chi phí hoạt động | 166,00 Tr | 27,42% |
Thu nhập ròng | -46,03 Tr | -14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 N | 94,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,14 | 14,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,92 Tr | -14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,93 Tr | 69,09% |
Tổng tài sản | 615,89 Tr | 66,44% |
Tổng nợ | 44,33 Tr | 17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,03 Tr | -14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,01 Tr | -80,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,00 N | 46,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,54 Tr | 9,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,25 Tr | -32,38% |
Dòng tiền tự do | -33,32 Tr | -132,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
169