Trang chủKRONO • KLSE
add
Kronologi Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
195,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,89 Tr | -26,95% |
Chi phí hoạt động | 9,62 Tr | -24,11% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -10,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,74 Tr | 58,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,34 Tr | -43,91% |
Tổng tài sản | 569,44 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 119,32 Tr | -24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,52 Tr | 91,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -102,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | -4.019,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,25 Tr | -174,25% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | 81,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web