Trang chủKRO • NYSE
add
Kronos Worldwide, Inc.
6,03 $
Sau giờ giao dịch:(3,15%)+0,19
6,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:50:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 $
Mức chênh lệch một ngày
6,03 $ - 6,31 $
Phạm vi một năm
4,70 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
693,77 Tr USD
Số lượng trung bình
435,56 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,40 Tr | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 65,40 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | -147,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 | -147,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -147,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | -79,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 Tr | -85,87% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 17,11% |
Tổng nợ | 1,09 T | 23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | -147,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,70 Tr | -45,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 Tr | -229,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,20 Tr | 41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,00 N | -106,92% |
Dòng tiền tự do | -15,02 Tr | -129,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.524