Trang chủKRO • NYSE
add
Kronos Worldwide, Inc.
6,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,84 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 16:01:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 $
Mức chênh lệch một ngày
6,46 $ - 6,89 $
Phạm vi một năm
6,19 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
786,85 Tr USD
Số lượng trung bình
219,53 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,10 Tr | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 55,10 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | -13,20 Tr | -149,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | -136,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -140,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,40 Tr | 282,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 185,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,70 Tr | -45,20% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 4,11% |
Tổng nợ | 1,10 T | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,20 Tr | -149,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,30 Tr | -23,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,30 Tr | -132,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,70 Tr | 8,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,80 Tr | -70,72% |
Dòng tiền tự do | 74,55 Tr | 76,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.524