Trang chủKRO • NYSE
add
Kronos Worldwide, Inc.
4,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,0100
4,74 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:59:28 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,66 $
Mức chênh lệch một ngày
4,64 $ - 4,78 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
544,20 Tr USD
Số lượng trung bình
289,20 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 494,40 Tr | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 65,40 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | -147,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 | -147,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -147,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | -79,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,90 Tr | -85,87% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 17,11% |
Tổng nợ | 1,09 T | 23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,20 Tr | -147,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,70 Tr | -45,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 Tr | -229,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,20 Tr | 41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,00 N | -106,92% |
Dòng tiền tự do | -15,02 Tr | -129,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.524