Trang chủKRO • NYSE
add
Kronos Worldwide, Inc.
6,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,60 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 $
Mức chênh lệch một ngày
6,55 $ - 6,69 $
Phạm vi một năm
6,13 $ - 14,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
759,24 Tr USD
Số lượng trung bình
222,34 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,80 Tr | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 64,60 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | 123,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 118,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 128,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,10 Tr | 130,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 Tr | -83,02% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 15,87% |
Tổng nợ | 1,10 T | 21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | 123,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,40 Tr | -136,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | -155,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,10 Tr | 205,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,10 Tr | -15,11% |
Dòng tiền tự do | -134,48 Tr | -295,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.524