Trang chủKRN • NSE
add
KRN Heat Exchanger and Refrigeration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
829,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
812,00 ₹ - 836,60 ₹
Phạm vi một năm
402,10 ₹ - 1.012,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,64 T INR
Số lượng trung bình
566,03 N
Tỷ số P/E
83,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 60,37% |
Chi phí hoạt động | 107,25 Tr | 92,04% |
Thu nhập ròng | 148,67 Tr | 23,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | -23,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,97 Tr | 20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 1.366,45% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 130,34% |
Tổng nợ | 964,80 Tr | -23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,67 Tr | 23,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
171