Trang chủKRM • ASX
add
Kingsrose Mining Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
784,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 72,40% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -770,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | -71,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 Tr | -5,39% |
Tổng tài sản | 34,21 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 7,88 Tr | 97,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | -770,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,15 N | -104,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,73 N | -181,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,55 N | -37,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,68 N | -86,93% |
Dòng tiền tự do | -956,82 N | -102,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
13