Trang chủKRISHIVAL • NSE
add
Krishival Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
371,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
365,00 ₹ - 380,00 ₹
Phạm vi một năm
365,00 ₹ - 434,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 T INR
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
61,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,94 Tr | 43,08% |
Chi phí hoạt động | 54,28 Tr | 87,88% |
Thu nhập ròng | 41,47 Tr | 65,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,56 Tr | 63,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,95 Tr | -82,02% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 25,95% |
Tổng nợ | 254,58 Tr | 126,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,47 Tr | 65,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,58 Tr | 310,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,75 Tr | 14,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,02 Tr | -121,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | -96,88% |
Dòng tiền tự do | 25,01 Tr | 352,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
65