Trang chủKRISHANA • NSE
add
Krishana Phoschem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
497,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
490,20 ₹ - 497,85 ₹
Phạm vi một năm
175,15 ₹ - 544,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,39 T INR
Số lượng trung bình
298,02 N
Tỷ số P/E
35,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | 79,53% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 39,54% |
Thu nhập ròng | 328,56 Tr | 491,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | 229,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,10 Tr | 119,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,39 Tr | 434,27% |
Tổng tài sản | 10,36 T | 22,65% |
Tổng nợ | 6,52 T | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,56 Tr | 491,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
285