Trang chủKRIDHANINF • NSE
add
Kridhan Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,37 ₹ - 4,75 ₹
Phạm vi một năm
3,03 ₹ - 8,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
420,69 Tr INR
Số lượng trung bình
290,45 N
Tỷ số P/E
0,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,80 Tr | 229,02% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -32,56% |
Thu nhập ròng | 52,11 Tr | 102,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 187,44 | 100,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,88 Tr | 378,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,33 Tr | 131,06% |
Tổng tài sản | 264,36 Tr | -20,45% |
Tổng nợ | 3,10 T | -20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,11 Tr | 102,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
348