Trang chủKRI • WSE
add
Kredyt Inkaso S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,10 zł - 17,70 zł
Phạm vi một năm
15,15 zł - 24,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
219,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,24 Tr | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 15,14 Tr | -47,79% |
Thu nhập ròng | -13,91 Tr | -1.499,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,09 | -1.543,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,06 Tr | 39,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -325,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,14 Tr | -57,52% |
Tổng tài sản | 911,85 Tr | 9,45% |
Tổng nợ | 564,43 Tr | 16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,91 Tr | -1.499,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,32 Tr | -2,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,77 Tr | 37,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,69 Tr | -57,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,04 Tr | -5,43% |
Dòng tiền tự do | 43,35 Tr | 969,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
574