Trang chủKRETAM • KLSE
add
Kretam Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T MYR
Số lượng trung bình
62,32 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 213,21 Tr | 32,94% |
Chi phí hoạt động | -52,23 Tr | -785,03% |
Thu nhập ròng | 98,71 Tr | 108,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,30 | 57,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,73 Tr | 258,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,15 Tr | 58,92% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 10,87% |
Tổng nợ | 238,32 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,71 Tr | 108,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,72 Tr | 421,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,30 Tr | 78,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,00 N | -110,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,67 Tr | 123,25% |
Dòng tiền tự do | 24,39 Tr | 246,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.161