Trang chủKRETAM • KLSE
add
Kretam Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T MYR
Số lượng trung bình
272,29 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,34 Tr | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | 116,35% |
Thu nhập ròng | 75,90 Tr | 35,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,53 | 37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,41 Tr | -16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,93 Tr | 15,83% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 13,94% |
Tổng nợ | 238,48 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,90 Tr | 35,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,57 Tr | 0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,37 Tr | 53,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,82 Tr | -620,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,38 Tr | 13,18% |
Dòng tiền tự do | 28,99 Tr | -58,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.508