Trang chủKRETAM • KLSE
add
Kretam Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T MYR
Số lượng trung bình
107,21 N
Tỷ số P/E
13,54
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,39 Tr | 16,88% |
Chi phí hoạt động | 65,41 Tr | 1.427,11% |
Thu nhập ròng | -33,90 Tr | -196,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,09 | -182,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,48 Tr | -156,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,48 Tr | 3,35% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 6,37% |
Tổng nợ | 223,03 Tr | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,90 Tr | -196,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,41 Tr | 6,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,44 Tr | -19,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 Tr | -201,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 Tr | -62,84% |
Dòng tiền tự do | -17,14 Tr | -181,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.161