Trang chủKREBSBIO • NSE
add
Krebs Biochemicals And Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,10 ₹ - 89,67 ₹
Phạm vi một năm
66,12 ₹ - 129,07 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T INR
Số lượng trung bình
46,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,00 Tr | -49,05% |
Chi phí hoạt động | 121,72 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | -82,68 Tr | -41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,54 | -177,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,66 Tr | -60,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 3,06% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -5,13% |
Tổng nợ | 3,15 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,68 Tr | -41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
191