Trang chủKREATE • HEL
add
Kreate Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 €
Mức chênh lệch một ngày
9,92 € - 10,00 €
Phạm vi một năm
7,02 € - 10,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,50 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 18,90 Tr | 21,94% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | -4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 Tr | 96,00% |
Tổng tài sản | 138,10 Tr | 5,50% |
Tổng nợ | 95,50 Tr | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | 303,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 4,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | -885,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 148,48% |
Dòng tiền tự do | 8,44 Tr | 210,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
605