Trang chủKRDI • TLV
add
Kardan Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,10 ILA
Phạm vi một năm
290,00 ILA - 468,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
648,25 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,15 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,55 Tr | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 15,65 Tr | 46,48% |
Thu nhập ròng | 15,23 Tr | 116,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,74 | 201,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | -87,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,71 Tr | 23,47% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 18,18% |
Tổng nợ | 1,83 T | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 899,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,23 Tr | 116,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,56 Tr | -1.458,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,80 Tr | -34,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,72 Tr | 5.306,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,96 Tr | -381,95% |
Dòng tiền tự do | -32,47 Tr | -249,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
111