Trang chủKPTSF • OTCMKTS
add
KP Tissue Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 $
Phạm vi một năm
5,30 $ - 7,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
370,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 54,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 0,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 70,75 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 54,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 Tr | -0,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | 0,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web