Trang chủKPTI • NASDAQ
add
Karyopharm Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 $
Mức chênh lệch một ngày
5,34 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 14,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,37 Tr USD
Số lượng trung bình
243,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,93 Tr | -11,35% |
Chi phí hoạt động | 28,48 Tr | -8,35% |
Thu nhập ròng | -37,25 Tr | -256,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,22 | -276,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,07 | 6,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,31 Tr | 13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,70 Tr | -66,02% |
Tổng tài sản | 104,88 Tr | -50,99% |
Tổng nợ | 343,80 Tr | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -238,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,25 Tr | -256,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,70 Tr | 51,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,28 Tr | -64,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,00 N | -99,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 N | -100,09% |
Dòng tiền tự do | -9,44 Tr | 69,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279