Trang chủKPSCB • KLSE
add
KPS Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
29,12 N
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 267,89 Tr | -3,85% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 63,68% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 81,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 88,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 Tr | -54,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,23 Tr | 52,48% |
Tổng tài sản | 549,16 Tr | -7,82% |
Tổng nợ | 203,25 Tr | -23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 81,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,44 N | -102,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 Tr | 17.334,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,81 N | 98,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | -85,35% |
Dòng tiền tự do | -41,13 Tr | -332,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
308