Trang chủKPRX • NASDAQ
add
Kiora Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,74 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 4,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 Tr USD
Số lượng trung bình
65,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -8,01% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 3,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -1,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,67 Tr | -25,71% |
Tổng tài sản | 31,95 Tr | -21,73% |
Tổng nợ | 9,82 Tr | 27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 3,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,80 Tr | -1,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 664,17 N | 103,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,36 N | 5,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | 88,90% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | -39,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12