Trang chủKPO • ASX
add
Kalina Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 838,23 N | -32,55% |
Thu nhập ròng | -832,04 N | 33,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,54 N | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,21 N | -63,89% |
Tổng tài sản | 461,10 N | -47,35% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -454,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 717,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -832,04 N | 33,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -821,22 N | 27,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 N | -99,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 454,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,62 N | -134,94% |
Dòng tiền tự do | -489,28 N | 44,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1