Trang chủKPLT • NASDAQ
add
Katapult Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,93 $
Mức chênh lệch một ngày
17,10 $ - 19,90 $
Phạm vi một năm
5,08 $ - 24,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,74 Tr USD
Số lượng trung bình
64,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,89 Tr | 22,12% |
Chi phí hoạt động | 11,46 Tr | -4,92% |
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -13,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,90 | 6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,79 Tr | 26,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | -89,15% |
Tổng tài sản | 90,58 Tr | -15,05% |
Tổng nợ | 144,65 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,84 Tr | -13,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,63 Tr | -956,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 N | -22,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | -4,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | -762,64% |
Dòng tiền tự do | 45,30 Tr | 9,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
94