Trang chủKPLT • NASDAQ
add
Katapult Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 7,87 $
Phạm vi một năm
5,08 $ - 23,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,91 Tr USD
Số lượng trung bình
36,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,96 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | -19,81% |
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | 34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,20 | 40,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,20 Tr | 11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | -83,81% |
Tổng tài sản | 93,17 Tr | -7,63% |
Tổng nợ | 139,96 Tr | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | 34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,50 Tr | -193,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,00 N | -206,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,40 Tr | 10.234,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,74 Tr | -36,63% |
Dòng tiền tự do | 6,17 Tr | -87,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
94