Trang chủKPIL • NSE
add
Kalpataru Projects International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.195,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.186,60 ₹ - 1.219,30 ₹
Phạm vi một năm
786,30 ₹ - 1.449,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
204,23 T INR
Số lượng trung bình
330,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,67 T | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 17,05 T | 18,00% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 36,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,42 | 32,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | -8,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,59 T | 72,70% |
Tổng tài sản | 255,84 T | 16,09% |
Tổng nợ | 191,15 T | 12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 36,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
9.881