Trang chủKPGHF • OTCMKTS
add
Kelly Partners Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,77 $
Mức chênh lệch một ngày
6,51 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
5,39 $ - 8,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,84 Tr | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | 43,62% |
Thu nhập ròng | 457,00 N | -41,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -53,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | 25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 Tr | 109,87% |
Tổng tài sản | 198,96 Tr | 24,88% |
Tổng nợ | 132,48 Tr | 23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,00 N | -41,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | 16,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | -82,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | 52,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 3.216,87% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | 12,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web