Trang chủKPDCF • OTCMKTS
add
KEPPEL DC REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T SGD
Số lượng trung bình
1,14 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,65 Tr | 34,44% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | 266,22% |
Thu nhập ròng | 69,07 Tr | 22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,38 | -8,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,80 Tr | 52,62% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 36,36% |
Tổng nợ | 1,81 T | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,07 Tr | 22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,82 Tr | 3,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | -120,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,38 Tr | 0,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,05 Tr | -822,62% |
Dòng tiền tự do | 43,52 Tr | 47,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web