Trang chủKOYN • NASDAQ
add
CSLM dgl ASST Acquisition III Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,42 Tr USD
Số lượng trung bình
67,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -60,68 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,46 N | — |
Tổng tài sản | 404,52 N | — |
Tổng nợ | 494,60 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -90,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -998,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,68 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,24 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,46 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024