Trang chủKOVO • CVE
add
Kovo+Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | -12,81% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 43,68% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -87,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,72 | -115,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -897,00 N | -99,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 N | -36,93% |
Tổng tài sản | 12,23 Tr | 33,08% |
Tổng nợ | 15,26 Tr | 96,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -87,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -4.756,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 Tr | -2.556,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | 6.555,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,00 N | 141,45% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -1.431,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125