Trang chủKOTRA • KLSE
add
Kotra Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,90 RM - 4,15 RM
Phạm vi một năm
3,90 RM - 4,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
615,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,73 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
7,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,43 Tr | -5,41% |
Chi phí hoạt động | -755,00 N | -49,50% |
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | -5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,13 | -0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,71 Tr | 9,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,13 Tr | -60,37% |
Tổng tài sản | 316,68 Tr | -2,80% |
Tổng nợ | 58,37 Tr | 14,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | -5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | -67,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | -190,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,07 Tr | -63,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,51 Tr | -303,83% |
Dòng tiền tự do | -4,01 Tr | -140,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
655