Trang chủKOTON • IST
add
Koton Magazacilik Tekstil Sny ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,89 ₺ - 15,15 ₺
Phạm vi một năm
13,89 ₺ - 28,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T TRY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,24 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 4,17 T | 20,74% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | -590,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,70 | -593,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -812,07 Tr | -134,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,01 Tr | 12,84% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 9,05% |
Tổng nợ | 13,17 T | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | -590,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,44 Tr | -94,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,54 Tr | -13,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,35 Tr | 129,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,33 Tr | -139,93% |
Dòng tiền tự do | 209,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.036