Trang chủKOTHARIPRO • NSE
add
Kothari Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
76,20 ₹ - 78,99 ₹
Phạm vi một năm
60,91 ₹ - 111,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T INR
Số lượng trung bình
8,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 54,80 Tr | 29,86% |
Thu nhập ròng | 180,80 Tr | 243,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 241,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | 28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 301,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,80 Tr | 243,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
42