Trang chủKOTHARIPET • NSE
add
Kothari Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,20 ₹ - 157,70 ₹
Phạm vi một năm
108,15 ₹ - 267,42 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T INR
Số lượng trung bình
88,14 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 242,50 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 128,50 Tr | -10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | -15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,87 Tr | -11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,86 Tr | 31,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,50 Tr | -10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
177