Trang chủKOTA • IDX
add
DMS Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
39,00 Rp - 41,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 47,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
432,39 T IDR
Số lượng trung bình
11,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,44 T | 52,89% |
Chi phí hoạt động | 10,51 T | 69,72% |
Thu nhập ròng | -7,41 T | -4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,77 | 31,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 37,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | 476,14% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | 9,20% |
Tổng nợ | 471,84 T | 52,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,41 T | -4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 T | -635,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,29 T | 271,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 T | -75,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,84 Tr | 120,24% |
Dòng tiền tự do | -350,18 Tr | -124,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
168