Trang chủKOSKI • HEL
add
Koskisen Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 €
Mức chênh lệch một ngày
8,88 € - 8,96 €
Phạm vi một năm
6,04 € - 9,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
216,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,72 Tr | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 30,27 Tr | 16,33% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -2,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 Tr | 5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 Tr | -60,36% |
Tổng tài sản | 295,77 Tr | 6,70% |
Tổng nợ | 132,12 Tr | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,08 Tr | -35,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,80 Tr | -256,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | 41,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,93 Tr | -1.052,36% |
Dòng tiền tự do | -950,25 N | -112,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
1.040