Trang chủKOREF • OTCMKTS
add
Kore Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 297,28 N | 86,25% |
Thu nhập ròng | -277,93 N | -60,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,89 N | -98,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,00 | -92,15% |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | 1,60% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 194,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -615,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.145,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,93 N | -60,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,39 N | 90,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 | 99,89% |
Dòng tiền tự do | 98,11 N | 368,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6