Trang chủKORDS • IST
add
Kordsa Teknik Tekstil AS
Giá đóng cửa hôm trước
57,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
56,60 ₺ - 58,15 ₺
Phạm vi một năm
52,55 ₺ - 106,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T TRY
Số lượng trung bình
854,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 925,96 Tr | -4,54% |
Thu nhập ròng | -338,65 Tr | -1.107,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -1.039,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,37 Tr | 0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | 148,35% |
Tổng tài sản | 46,61 T | 17,91% |
Tổng nợ | 28,53 T | 30,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,65 Tr | -1.107,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | 2.757,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,72 Tr | 65,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -608,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,93 Tr | 395,02% |
Dòng tiền tự do | 348,35 Tr | 125,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.304