Trang chủKORDS • IST
add
Kordsa Teknik Tekstil AS
Giá đóng cửa hôm trước
54,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
54,60 ₺ - 55,00 ₺
Phạm vi một năm
51,70 ₺ - 77,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 T TRY
Số lượng trung bình
976,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 21,18% |
Thu nhập ròng | -398,16 Tr | -51,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -48,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,58 Tr | 40,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 108,07% |
Tổng tài sản | 49,35 T | 16,33% |
Tổng nợ | 30,11 T | 22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,16 Tr | -51,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | — |
Dòng tiền tự do | -220,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4.278