Trang chủKOPRAN • NSE
add
Kopran Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
176,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,89 ₹ - 176,99 ₹
Phạm vi một năm
157,56 ₹ - 369,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T INR
Số lượng trung bình
107,51 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 4,61% |
Chi phí hoạt động | 416,24 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 103,95 Tr | -34,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -37,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,75 Tr | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,05 Tr | 11,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,95 Tr | -34,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
842