Trang chủKOPI • IDX
add
Mitra Energi Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
308,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
302,00 Rp - 318,00 Rp
Phạm vi một năm
298,00 Rp - 1.155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
213,36 T IDR
Số lượng trung bình
236,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,00 T | -15,01% |
Chi phí hoạt động | 15,25 T | 0,28% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | -462,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,17 | -563,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 T | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,50 Tr | -63,85% |
Tổng tài sản | 294,88 T | -15,50% |
Tổng nợ | 228,16 T | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | -462,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,41 T | 295,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,18 Tr | 53,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,79 T | -232,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,83 Tr | -109,38% |
Dòng tiền tự do | 10,31 T | 341,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
52