Trang chủKOPI • IDX
add
Mitra Energi Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
302,00 Rp - 310,00 Rp
Phạm vi một năm
296,00 Rp - 1.155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
210,57 T IDR
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,33 T | -6,04% |
Chi phí hoạt động | 14,29 T | -7,92% |
Thu nhập ròng | 5,11 T | 186,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | 191,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,56 T | 78,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,77 Tr | -17,70% |
Tổng tài sản | 283,40 T | -12,82% |
Tổng nợ | 211,55 T | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 T | 186,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 T | -0,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -6,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 T | 27,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,74 Tr | 78,57% |
Dòng tiền tự do | 10,41 T | 137,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
52