Trang chủKOP • NYSE
add
Koppers Holdings Inc.
32,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,19 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:53 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,58 $
Mức chênh lệch một ngày
31,97 $ - 32,33 $
Phạm vi một năm
22,99 $ - 42,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
644,12 Tr USD
Số lượng trung bình
158,05 N
Tỷ số P/E
28,11
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,50 Tr | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 59,10 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | -13,90 Tr | -206,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | -216,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 14,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,70 Tr | 27,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,10 Tr | -30,41% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 2,47% |
Tổng nợ | 1,39 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,90 Tr | -206,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,70 Tr | -84,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,60 Tr | 31,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,70 Tr | 24,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,60 Tr | 39,43% |
Dòng tiền tự do | -57,09 Tr | -49,59% |
Giới thiệu
Koppers is a global chemical and materials company based in Pittsburgh, Pennsylvania, United States. Its headquarters is an art-deco 1920s skyscraper, the Koppers Tower. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.082