Trang chủKOP • NYSE
add
Koppers Holdings Inc.
25,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,02 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:02:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,91 $
Mức chênh lệch một ngày
24,53 $ - 25,16 $
Phạm vi một năm
22,99 $ - 56,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
503,88 Tr USD
Số lượng trung bình
209,25 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,00 Tr | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 56,40 Tr | -4,89% |
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | -179,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -185,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 14,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,60 Tr | -23,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,10 Tr | -34,92% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 2,98% |
Tổng nợ | 1,40 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,20 Tr | -179,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,70 Tr | 12,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,90 Tr | 31,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,70 Tr | -81,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,00 N | -104,62% |
Dòng tiền tự do | 92,06 Tr | 265,51% |
Giới thiệu
Koppers is a global chemical and materials company based in Pittsburgh, Pennsylvania, United States. Its headquarters is an art-deco 1920s skyscraper, the Koppers Tower. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.082