Trang chủKOOYF • OTCMKTS
add
Kootenay Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 17,89% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -53,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 Tr | 256,77% |
Tổng tài sản | 37,26 Tr | 58,31% |
Tổng nợ | 409,60 N | -6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -53,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,71 N | -407,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | -120,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 Tr | -49,37% |
Dòng tiền tự do | -2,98 Tr | -807,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web