Trang chủKONYA • IST
add
Konya Cimento Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
4.955,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4.857,50 ₺ - 5.000,00 ₺
Phạm vi một năm
4.580,00 ₺ - 8.000,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,03 T TRY
Số lượng trung bình
18,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -14,56% |
Chi phí hoạt động | 160,71 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | -37,28 Tr | -3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -21,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,47 Tr | -40,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,79 Tr | -62,85% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 9,88% |
Tổng nợ | 1,38 T | -19,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,28 Tr | -3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,76 Tr | 130,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,74 Tr | 115,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,46 Tr | -1,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 Tr | 101,68% |
Dòng tiền tự do | 89,69 Tr | 133,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
386